Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tiêm, tươm
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: VFSME (女火尸一水)
Unicode: U+7D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm, tiên, xâm
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Quảng Đông: cam1, cim1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0