Có 1 kết quả:

chuất
Âm Nôm: chuất
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: VMUU (女一山山)
Unicode: U+7ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, truất
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

chuất

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)