Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: choắt, choét, chót, chút, chuyết, đúc, nhốt, suốt, sụt, trút
Tổng nét: 10
Bộ: thỉ 矢 (+5 nét)
Hình thái: ⿰矢出
Nét bút: ノ一一ノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: OKUU (人大山山)
Unicode: U+4090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thỉ 矢 (+5 nét)
Hình thái: ⿰矢出
Nét bút: ノ一一ノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: OKUU (人大山山)
Unicode: U+4090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0