Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: UNSMM (山弓尸一一)
Unicode: U+7FD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối, kiều
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0