Có 5 kết quả:
phen • phiên • phiền • phên • phồn
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹潘
Nét bút: 一丨丨丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: TEHW (廿水竹田)
Unicode: U+85E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phan, phiên
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phen này
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phiên phiến
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiền phức
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phên vách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
một phồn