Có 4 kết quả:

番 phen蕃 phen藩 phen𬏗 phen

1/4

phen [phan, phiên]

U+756A, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phen này

Tự hình 4

Dị thể 9

phen [phiên, phên]

U+8543, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phen này

Tự hình 4

Dị thể 3

phen [phiên, phiền, phên, phồn]

U+85E9, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phen này

Tự hình 3

Dị thể 2

phen

U+2C3D7, tổng 18 nét, bộ điền 田 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phen này