Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chước, nước, trứ, trước
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱赦虫
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GKLMI (土大中一戈)
Unicode: U+87AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱赦虫
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GKLMI (土大中一戈)
Unicode: U+87AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Pinyin: shē ㄕㄜ, shì ㄕˋ, zhē ㄓㄜ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: cik1, sik1
Âm Pinyin: shē ㄕㄜ, shì ㄕˋ, zhē ㄓㄜ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: cik1, sik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0