Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ưng
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: IOGR (戈人土口)
Unicode: U+8B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưng
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ, yíng ㄧㄥˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): こた.える (kota.eru)
Âm Quảng Đông: jing1, jing3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1