Có 1 kết quả:

chí
Âm Nôm: chí
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: QIBO (手戈月人)
Unicode: U+8D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, chuế
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chí

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí (tặng quà)