Âm Nôm: tán Tổng nét: 16 Bộ: bối 貝 (+12 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱兟贝 Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶 Thương Hiệt: HUBO (竹山月人) Unicode: U+8D5E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tán Âm Quan thoại: zàn ㄗㄢˋ Âm Quảng Đông: zaan3