Có 1 kết quả:
tán
Tổng nét: 19
Bộ: bối 貝 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱兟貝
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HUBUC (竹山月山金)
Unicode: U+8D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tán
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan3
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 43
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tham tán, tán thành