Có 5 kết quả:
戁 nǎn ㄋㄢˇ • 罱 nǎn ㄋㄢˇ • 腩 nǎn ㄋㄢˇ • 蝻 nǎn ㄋㄢˇ • 赧 nǎn ㄋㄢˇ
Từ điển phổ thông
1. kính trọng, tôn kính
2. sợ sệt
3. thẹn đỏ mặt
2. sợ sệt
3. thẹn đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kinh hãi, kính sợ. ◇Thi Kinh 詩經: “Bất chấn bất động, Bất nãn bất tủng” 不震不動, 不戁不竦 (Thương tụng 商頌, Trường phát 長髮) Không làm chấn động, Chẳng làm kinh hãi (dân chúng).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kính;
② Sợ sệt;
③ Thẹn đỏ mặt.
② Sợ sệt;
③ Thẹn đỏ mặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng — Hổ thẹn.
Từ điển Trung-Anh
stand in awe
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
nem, thịt trâu ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt khô.
2. (Danh) Thịt dạ dày bò. ◎Như: “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.
3. (Động) Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng.
2. (Danh) Thịt dạ dày bò. ◎Như: “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.
3. (Động) Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nem, thịt trâu non.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ nem làm bằng thịt bê, hoặc thịt nghé ( trâu hoặc bò con ) — Thịt mỡ lẫn lộn.
Từ điển Trung-Anh
(1) brisket
(2) belly beef
(3) spongy meat from cow's underside and neighboring ribs
(4) see 牛腩[niu2 nan3] esp. Cantonese
(5) erroneously translated as sirloin
(2) belly beef
(3) spongy meat from cow's underside and neighboring ribs
(4) see 牛腩[niu2 nan3] esp. Cantonese
(5) erroneously translated as sirloin
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
con châu chấu non
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ấu trùng của châu chấu. § Thường tụ thành đàn ăn hại lúa. ◎Như: “nam tử” 蝻子 châu chấu non.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con châu chấu non.
Từ điển Trung-Anh
immature locusts
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
thẹn đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Thẹn đỏ mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thẹn đỏ mặt;
② Lo sợ.
② Lo sợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đỏ mặt lên vì hổ thẹn — Sợ hãi.
Từ điển Trung-Anh
blushing with shame
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0