Có 5 kết quả:
Từ điển phổ thông
2. sợ sệt
3. thẹn đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
② Sợ sệt;
③ Thẹn đỏ mặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. Lấy nước cỏ bón ruộng gọi là “lãm hà nê” 罱河泥.
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Thịt dạ dày bò. ◎Như: “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.
3. (Động) Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(2) belly beef
(3) spongy meat from cow's underside and neighboring ribs
(4) see 牛腩[niu2 nan3] esp. Cantonese
(5) erroneously translated as sirloin
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Sợ hãi. § Thông “nãn” 戁.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
② Lo sợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0