Có 5 kết quả:

噪 tháo慥 tháo操 tháo躁 tháo造 tháo

1/5

tháo [táo]

U+566A, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quát tháo

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

tháo

U+6165, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháo chạy

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

tháo [thao, thạo, xáo]

U+64CD, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tháo vát

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

tháo [rảo, táo]

U+8E81, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tháo lui

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

tháo [tạo, xáo, xạo]

U+9020, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháo chạy

Tự hình 4

Dị thể 7