Có 1 kết quả:
bát
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金本
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: CDM (金木一)
Unicode: U+9262
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハチ (hachi), ハツ (hatsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but3
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハチ (hachi), ハツ (hatsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bát