Có 1 kết quả:

bát
Âm Nôm: bát
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: XCDM (重金木一)
Unicode: U+94B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Pinyin: ㄅㄛ
Âm Quảng Đông: but3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

bát

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái bát