Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: CKMR (金大一口)
Unicode: U+9321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: CKMR (金大一口)
Unicode: U+9321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kĩ, kỹ
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): のこぎり (nokogiri), かま (kama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: ji2, kei4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): のこぎり (nokogiri), かま (kama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: ji2, kei4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0