Có 1 kết quả:

sồ
Âm Nôm: sồ
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨ノノフフ丨ノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: PUOG (心山人土)
Unicode: U+96DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sồ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, ㄐㄩˊ, ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina), ひよこ (hiyoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: co1, co4

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

1/1

sồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sề