Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dẫn, dợn, giận, giỡn
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Hình thái: ⿰革引
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TJNL (廿十弓中)
Unicode: U+9777
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Hình thái: ⿰革引
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TJNL (廿十弓中)
Unicode: U+9777
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dẫn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): ひきづな (hikizuna)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): ひきづな (hikizuna)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0