Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革郭
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: TJYDL (廿十卜木中)
Unicode: U+97B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革郭
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: TJYDL (廿十卜木中)
Unicode: U+97B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoác, khoách, khuếch
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 곽
Âm Quảng Đông: kwok3
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 곽
Âm Quảng Đông: kwok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0