Âm Nôm: sồi, tòi, tồi, đồi Tổng nét: 16 Bộ: hiệt 頁 (+7 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿰秀頁 Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: HSMBC (竹尸一月金) Unicode: U+983A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp