Có 1 kết quả:

phiêu
Âm Nôm: phiêu
Tổng nét: 20
Bộ: phong 風 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MFHNI (一火竹弓戈)
Unicode: U+98C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひるが.える (hiruga.eru), つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu1

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

phiêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du