Có 1 kết quả:

biền
Âm Nôm: biền
Tổng nét: 9
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: NMTT (弓一廿廿)
Unicode: U+9A88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 13

1/1

biền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biền biệt