Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tắc, trích
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚即
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: NFAIL (弓火日戈中)
Unicode: U+9BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚即
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: NFAIL (弓火日戈中)
Unicode: U+9BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, zéi ㄗㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): ふな (funa), たなご (tanago)
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, zéi ㄗㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): ふな (funa), たなご (tanago)
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0