Có 1 kết quả:

huy
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 15
Bộ: ma 麻 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: IDHQU (戈木竹手山)
Unicode: U+9EBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さしまね.く (sashimane.ku), さしずばた (sashizubata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

huy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy quân tiền tiến (vẩy tay gọi lính)