Có 7 kết quả:
duỗi • dẩy • giẩy • giẫy • rạy • rẩy • rẽ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duỗi chân, duỗi tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dẩy ngã
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giẩy xuống giếng thơi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giẫy cỏ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rọ rạy (cử động nhẹ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
run rẩy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ