Có 5 kết quả:
đá • đĩa • đớ • đứ • đứa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hòn đá, nước đá
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết đứ đừ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứa ở, đứa trẻ