Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chải, chạy, giãi, sải, trãi, trễ, trĩ
Tổng nét: 11
Bộ: trảo 爪 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AE8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0