Có 4 kết quả:

豸 chạy𧼋 chạy𧼌 chạy𬦳 chạy

1/4

chạy [chải, giãi, giại, giải, sải, trãi, trĩ, trại, trải, trễ]

U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa

Tự hình 5

Dị thể 6

chạy

U+27F0B, tổng 14 nét, bộ tẩu 走 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa

Chữ gần giống 1

chạy

U+27F0C, tổng 14 nét, bộ tẩu 走 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa

chạy [giẽ, trẽ]

U+2C9B3, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa