Có 5 kết quả:

解 giãi豸 giãi𠸤 giãi𤉒 giãi𤋵 giãi

1/5

giãi [giải]

U+89E3, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

giãi bầy

Tự hình 5

Dị thể 3

giãi [chạy, chải, giại, giải, sải, trãi, trĩ, trại, trải, trễ]

U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

giãi giàu, giãi nắng

Tự hình 5

Dị thể 6

giãi [đậy]

U+20E24, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giãi bầy

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

giãi [dãi, giải]

U+24252, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giãi giàu, giãi nắng

giãi [dãi, giải]

U+242F5, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giãi giàu, giãi nắng

Chữ gần giống 4