Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DMRR (木一口口)
Unicode: U+3C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giổi, khoả, lõi, lụi, rụi, sói, trụi
Âm Quảng Đông: lo2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0