Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shū ㄕㄨTổng nét: 13
Bộ:
mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰糹余Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: VFOMD (女火人一木)
Unicode:
U+42E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận