Có 2 kết quả:

Sān xīng ㄙㄢ ㄒㄧㄥsān xīng ㄙㄢ ㄒㄧㄥ

1/2

Sān xīng ㄙㄢ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sanxing or Sanhsing township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县[Yi2 lan2 xian4], Taiwan
(2) Samsung (South Korean electronics company)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

sān xīng ㄙㄢ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) three major stars of the Three Stars 參宿|参宿[Shen1 xiu4] Chinese constellation
(2) the belt of Orion
(3) three spirits 福[fu2], 祿|禄[lu4], and 壽|寿[shou4] associated with the Three Stars 參宿|参宿[Shen1 xiu4] Chinese constellation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0