Có 1 kết quả:
quàn ㄑㄩㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龹刀
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: FQSH (火手尸竹)
Unicode: U+5238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Giang Bái thôn Thiệu Hưng tự bi ký - 北江沛村紹福寺碑記 (Lê Quát)
• Bộ vận Bình Phú tổng đốc mỗ “Lưu giản thi” hoạ chi kỳ 2 - 步韻平富總督某留柬詩和之其二 (Trần Đình Tân)
• Đề Tử Đồng đế quân miếu - 題梓潼帝君廟 (Phùng Khắc Khoan)
• Hán tướng hành - 漢將行 (Thẩm Đức Tiềm)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Khẩn cầu - 懇求 (Đặng Trần Côn)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Tân Mão hương thí cử ưu trúng giải nguyên, trọng đệ diệc dự trúng cách, phó kinh bái yết, tại đồ trung hỉ phú - 辛卯鄉試舉優中解元,仲弟亦預中格,赴京拜謁,在途中喜賦 (Phan Huy Ích)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Dữu Cung)
• Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友 (Nguyễn Đề)
• Bộ vận Bình Phú tổng đốc mỗ “Lưu giản thi” hoạ chi kỳ 2 - 步韻平富總督某留柬詩和之其二 (Trần Đình Tân)
• Đề Tử Đồng đế quân miếu - 題梓潼帝君廟 (Phùng Khắc Khoan)
• Hán tướng hành - 漢將行 (Thẩm Đức Tiềm)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Khẩn cầu - 懇求 (Đặng Trần Côn)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Tân Mão hương thí cử ưu trúng giải nguyên, trọng đệ diệc dự trúng cách, phó kinh bái yết, tại đồ trung hỉ phú - 辛卯鄉試舉優中解元,仲弟亦預中格,赴京拜謁,在途中喜賦 (Phan Huy Ích)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Dữu Cung)
• Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友 (Nguyễn Đề)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
văn tự để làm tin
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khế ước, văn tự (thời xưa). ◎Như: “mãi địa khoán” 買地券 khế ước mua đất.
2. (Danh) Tờ chứng có giá trị, có thể mua bán, chuyển nhượng. ◎Như: “trái khoán” 債券 chứng thư nợ.
3. (Danh) Vé, phiếu, giấy (để làm bằng chứng). ◎Như: “nhập tràng khoán” 入場券 vé vào cửa.
4. (Động) Tương hợp. ◇Trang Tử 莊子: “Khoán nội giả, hành hồ vô danh” 券內者, 行乎無名 (Canh Tang Sở 庚桑楚) Người khế hợp với nội tâm, thì không cầu danh.
2. (Danh) Tờ chứng có giá trị, có thể mua bán, chuyển nhượng. ◎Như: “trái khoán” 債券 chứng thư nợ.
3. (Danh) Vé, phiếu, giấy (để làm bằng chứng). ◎Như: “nhập tràng khoán” 入場券 vé vào cửa.
4. (Động) Tương hợp. ◇Trang Tử 莊子: “Khoán nội giả, hành hồ vô danh” 券內者, 行乎無名 (Canh Tang Sở 庚桑楚) Người khế hợp với nội tâm, thì không cầu danh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vé, phiếu, giấy, khoán: 入場券 Vé vào cửa; 公債券 Phiếu công trái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tờ giấy làm bằng. Ta cũng gọi là Bằng khoán 憑券.
Từ điển Trung-Anh
(1) bond (esp. document split in two, with each party holding one half)
(2) contract
(3) deed (i.e. title deeds)
(4) ticket
(5) voucher
(6) certificate
(2) contract
(3) deed (i.e. title deeds)
(4) ticket
(5) voucher
(6) certificate
Từ điển Trung-Anh
variant of 券[quan4]
Từ ghép 90
dǐ yòng quàn 抵用券 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所 • fǎn quàn huáng niú 返券黃牛 • fǎn quàn huáng niú 返券黄牛 • gōng zhài quàn 公债券 • gōng zhài quàn 公債券 • gòu shū quàn 購書券 • gòu shū quàn 购书券 • gòu wù quàn 購物券 • gòu wù quàn 购物券 • guó kù quàn 国库券 • guó kù quàn 國庫券 • jiǎng quàn 奖券 • jiǎng quàn 獎券 • jīn yuán quàn 金元券 • jīn yuán quàn 金圆券 • jīn yuán quàn 金圓券 • kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可轉讓證券 • kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可转让证券 • lǐ quàn 礼券 • lǐ quàn 禮券 • Lún dūn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 伦敦证券交易所 • Lún dūn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 倫敦證券交易所 • Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美国证券交易委员会 • Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美國證券交易委員會 • Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 紐約證券交易所 • Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 纽约证券交易所 • piào quàn 票券 • quàn shāng 券商 • rù chǎng quàn 入场券 • rù chǎng quàn 入場券 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海證券交易所 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海证券交易所 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海證券交易所綜合股價指 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海证券交易所综合股价指 • Shēn zhèn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 深圳證券交易所 • Shēn zhèn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 深圳证券交易所 • wěn cāo shèng quàn 稳操胜券 • wěn cāo shèng quàn 穩操勝券 • xìn yòng zhèng quàn 信用證券 • xìn yòng zhèng quàn 信用证券 • yōu dài quàn 优待券 • yōu dài quàn 優待券 • yōu huì quàn 优惠券 • yōu huì quàn 優惠券 • yǒu jià zhèng quàn 有价证券 • yǒu jià zhèng quàn 有價證券 • yù tuō zhèng quàn 預託證券 • yù tuō zhèng quàn 预托证券 • zhài quàn 债券 • zhài quàn 債券 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 债务担保证券 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 債務擔保證券 • zhài wù zhèng quàn 债务证券 • zhài wù zhèng quàn 債務證券 • zhèng fǔ zhài quàn 政府债券 • zhèng fǔ zhài quàn 政府債券 • zhèng quàn 證券 • zhèng quàn 证券 • zhèng quàn dài xiāo 證券代銷 • zhèng quàn dài xiāo 证券代销 • zhèng quàn gōng sī 證券公司 • zhèng quàn gōng sī 证券公司 • Zhèng quàn Guì tái Mǎi mài Zhōng xīn 證券櫃檯買賣中心 • Zhèng quàn Guì tái Mǎi mài Zhōng xīn 证券柜台买卖中心 • zhèng quàn huà lǜ 證券化率 • zhèng quàn huà lǜ 证券化率 • zhèng quàn jiāo yì suǒ 證券交易所 • zhèng quàn jiāo yì suǒ 证券交易所 • zhèng quàn jīng jì rén 證券經紀人 • zhèng quàn jīng jì rén 证券经纪人 • zhèng quàn jīng yíng 證券經營 • zhèng quàn jīng yíng 证券经营 • zhèng quàn shāng 證券商 • zhèng quàn shāng 证券商 • zhèng quàn shì chǎng 證券市場 • zhèng quàn shì chǎng 证券市场 • zhèng quàn wěi 證券委 • zhèng quàn wěi 证券委 • zhèng quàn wěi yuán huì 證券委員會 • zhèng quàn wěi yuán huì 证券委员会 • Zhōng guó zhèng quàn bào 中国证券报 • Zhōng guó zhèng quàn bào 中國證券報 • Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国证券监督管理委员会 • Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會 • zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 資產擔保證券 • zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 资产担保证券 • zuǒ quàn 左券 • zuǒ quàn zài wò 左券在握