Có 1 kết quả:

quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: FQSH (火手尸竹)
Unicode: U+5238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoán
Âm Nôm: khoán
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun3, hyun3

Tự hình 3

1/1

quàn ㄑㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

văn tự để làm tin

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khế ước, văn tự (thời xưa). ◎Như: “mãi địa khoán” 買地券 khế ước mua đất.
2. (Danh) Tờ chứng có giá trị, có thể mua bán, chuyển nhượng. ◎Như: “trái khoán” 債券 chứng thư nợ.
3. (Danh) Vé, phiếu, giấy (để làm bằng chứng). ◎Như: “nhập tràng khoán” 入場券 vé vào cửa.
4. (Động) Tương hợp. ◇Trang Tử 莊子: “Khoán nội giả, hành hồ vô danh” 券內者, 行乎無名 (Canh Tang Sở 庚桑楚) Người khế hợp với nội tâm, thì không cầu danh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vé, phiếu, giấy, khoán: 入場券 Vé vào cửa; 公債券 Phiếu công trái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tờ giấy làm bằng. Ta cũng gọi là Bằng khoán 憑券.

Từ điển Trung-Anh

(1) bond (esp. document split in two, with each party holding one half)
(2) contract
(3) deed (i.e. title deeds)
(4) ticket
(5) voucher
(6) certificate

Từ điển Trung-Anh

variant of 券[quan4]

Từ ghép 90

dǐ yòng quàn 抵用券Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所fǎn quàn huáng niú 返券黃牛fǎn quàn huáng niú 返券黄牛gōng zhài quàn 公债券gōng zhài quàn 公債券gòu shū quàn 購書券gòu shū quàn 购书券gòu wù quàn 購物券gòu wù quàn 购物券guó kù quàn 国库券guó kù quàn 國庫券jiǎng quàn 奖券jiǎng quàn 獎券jīn yuán quàn 金元券jīn yuán quàn 金圆券jīn yuán quàn 金圓券kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可轉讓證券kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可转让证券lǐ quàn 礼券lǐ quàn 禮券Lún dūn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 伦敦证券交易所Lún dūn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 倫敦證券交易所Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美国证券交易委员会Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美國證券交易委員會Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 紐約證券交易所Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 纽约证券交易所piào quàn 票券quàn shāng 券商rù chǎng quàn 入场券rù chǎng quàn 入場券Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海證券交易所Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海证券交易所Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海證券交易所綜合股價指Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海证券交易所综合股价指Shēn zhèn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 深圳證券交易所Shēn zhèn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 深圳证券交易所wěn cāo shèng quàn 稳操胜券wěn cāo shèng quàn 穩操勝券xìn yòng zhèng quàn 信用證券xìn yòng zhèng quàn 信用证券yōu dài quàn 优待券yōu dài quàn 優待券yōu huì quàn 优惠券yōu huì quàn 優惠券yǒu jià zhèng quàn 有价证券yǒu jià zhèng quàn 有價證券yù tuō zhèng quàn 預託證券yù tuō zhèng quàn 预托证券zhài quàn 债券zhài quàn 債券zhài wù dān bǎo zhèng quàn 债务担保证券zhài wù dān bǎo zhèng quàn 債務擔保證券zhài wù zhèng quàn 债务证券zhài wù zhèng quàn 債務證券zhèng fǔ zhài quàn 政府债券zhèng fǔ zhài quàn 政府債券zhèng quàn 證券zhèng quàn 证券zhèng quàn dài xiāo 證券代銷zhèng quàn dài xiāo 证券代销zhèng quàn gōng sī 證券公司zhèng quàn gōng sī 证券公司Zhèng quàn Guì tái Mǎi mài Zhōng xīn 證券櫃檯買賣中心Zhèng quàn Guì tái Mǎi mài Zhōng xīn 证券柜台买卖中心zhèng quàn huà lǜ 證券化率zhèng quàn huà lǜ 证券化率zhèng quàn jiāo yì suǒ 證券交易所zhèng quàn jiāo yì suǒ 证券交易所zhèng quàn jīng jì rén 證券經紀人zhèng quàn jīng jì rén 证券经纪人zhèng quàn jīng yíng 證券經營zhèng quàn jīng yíng 证券经营zhèng quàn shāng 證券商zhèng quàn shāng 证券商zhèng quàn shì chǎng 證券市場zhèng quàn shì chǎng 证券市场zhèng quàn wěi 證券委zhèng quàn wěi 证券委zhèng quàn wěi yuán huì 證券委員會zhèng quàn wěi yuán huì 证券委员会Zhōng guó zhèng quàn bào 中国证券报Zhōng guó zhèng quàn bào 中國證券報Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国证券监督管理委员会Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 資產擔保證券zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 资产担保证券zuǒ quàn 左券zuǒ quàn zài wò 左券在握