Có 1 kết quả:

Tái Dú ㄊㄞˊ ㄉㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Taiwan Independence (movement)
(2) abbr. for 台灣獨立運動|台湾独立运动

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0