Có 1 kết quả:
miē ㄇㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng dê con kêu be be
2. mẹ
3. họ Mị
2. mẹ
3. họ Mị
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tiếng dê con kêu: 咩咩 Be be;
② Mẹ;
③ [Mie] (Họ) Mị.
② Mẹ;
③ [Mie] (Họ) Mị.
Từ điển Trung-Anh
(1) the bleating of sheep
(2) final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese)
(2) final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese)
Từ điển Trung-Anh
old variant of 咩[mie1]