Có 1 kết quả:

miē ㄇㄧㄝ
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: RTQ (口廿手)
Unicode: U+54A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mị
Âm Nôm: , me
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

miē ㄇㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng dê con kêu be be
2. mẹ
3. họ Mị

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tiếng dê con kêu: 咩咩 Be be;
② Mẹ;
③ [Mie] (Họ) Mị.

Từ điển Trung-Anh

(1) the bleating of sheep
(2) final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese)

Từ điển Trung-Anh

old variant of 咩[mie1]