Có 5 kết quả:
咩 me • 楣 me • 湄 me • 迷 me • 𤚤 me
Từ điển Trần Văn Kiệm
me me (tiếng kêu be be)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây me
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
máu me; năm mới năm me
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
máu me; năm mới năm me
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0