Có 5 kết quả:

咩 me楣 me湄 me迷 me𤚤 me

1/5

me []

U+54A9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

me me (tiếng kêu be be)

Tự hình 2

Dị thể 8

me [mi, ]

U+6963, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây me

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

me [mi, mưa]

U+6E44, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

máu me; năm mới năm me

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

me [muồi, mài, , , mế]

U+8FF7, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

máu me; năm mới năm me

Tự hình 4

Dị thể 3

me

U+246A4, tổng 13 nét, bộ ngưu 牛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con me (con bò con)