Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, me , mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ Tổng nét: 9 Bộ: xiǎo 小 (+6 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱小⿰小小 Nét bút: 丨ノ丶丨ノ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: XFFF (重火火火) Unicode: U+5C1B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp