Có 5 kết quả:

么 mē ㄇㄜ嚜 mē ㄇㄜ没 mē ㄇㄜ麼 mē ㄇㄜ麽 mē ㄇㄜ

1/5

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Bé.
2. (Tính) Nhỏ mọn.
3. § Giản thể của chữ 麼.

Tự hình 5

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

ㄇㄜ [ㄇㄚ, me , mèi ㄇㄟˋ, ㄇㄛˋ]

U+569C, tổng 18 nét, bộ kǒu 口 (+15 nét)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Bất đắc ý. § Cũng viết là “mặc mặc” 墨墨, “mặc mặc” 默默.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.

Tự hình 1

Bình luận 0

ㄇㄜ [ㄇㄚ, ㄇㄜˊ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ]

U+9EBD, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là 么.
2. Giản thể của chữ 麼.

Tự hình 2

Dị thể 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0