Có 5 kết quả:
么 mē ㄇㄜ • 嚜 mē ㄇㄜ • 没 mē ㄇㄜ • 麼 mē ㄇㄜ • 麽 mē ㄇㄜ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bé.
2. (Tính) Nhỏ mọn.
3. § Giản thể của chữ 麼.
2. (Tính) Nhỏ mọn.
3. § Giản thể của chữ 麼.
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bất đắc ý. § Cũng viết là “mặc mặc” 墨墨, “mặc mặc” 默默.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.
Tự hình 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 沒.
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “yêu ma” 么麼.
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: “thập ma” 什麼 cái gì vậy?
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: “thập ma” 什麼 cái gì vậy?
Tự hình 1
Dị thể 3