Có 4 kết quả:
么 me • 嚜 me • 麼 me • 麽 me
Từ điển Trung-Anh
suffix, used to form interrogative 甚麼|什么[shen2 me5], what?, indefinite 這麼|这么[zhe4 me5] thus, etc
Từ điển Trung-Anh
variant of 麼|么[me5]
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ ghép 40
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(final particle)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
suffix, used to form interrogative 甚麼|什么[shen2 me5], what?, indefinite 這麼|这么[zhe4 me5] thus, etc
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ ghép 41
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0