Có 4 kết quả:

么 me 嚜 me 麼 me 麽 me

1/4

me [ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ, yāo ㄧㄠ]

U+4E48, tổng 3 nét, bộ piě 丿 (+2 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trung-Anh

suffix, used to form interrogative 甚麼|什么[shen2 me5], what?, indefinite 這麼|这么[zhe4 me5] thus, etc

Từ điển Trung-Anh

variant of 麼|么[me5]

Tự hình 5

Dị thể 4

Từ ghép 40

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

me [ㄇㄚ, ㄇㄜ, mèi ㄇㄟˋ, ㄇㄛˋ]

U+569C, tổng 18 nét, bộ kǒu 口 (+15 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(final particle)

Tự hình 1

Bình luận 0

me [ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ]

U+9EBC, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

suffix, used to form interrogative 甚麼|什么[shen2 me5], what?, indefinite 這麼|这么[zhe4 me5] thus, etc

Tự hình 1

Dị thể 3

Từ ghép 41

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

me [ㄇㄚ, ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ]

U+9EBD, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

variant of 麼|么[me5]

Tự hình 2

Dị thể 10

Từ ghép 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0