Có 4 kết quả:

么 me 嚜 me 麼 me 麽 me

1/4

me [ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ, yāo ㄧㄠ]

U+4E48, tổng 3 nét, bộ piě 丿 (+2 nét)
giản thể, tượng hình

me [ㄇㄚ, ㄇㄜ, mèi ㄇㄟˋ, ㄇㄛˋ]

U+569C, tổng 18 nét, bộ kǒu 口 (+15 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(final particle)

Tự hình 1

me [ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ]

U+9EBC, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

me [ㄇㄚ, ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ]

U+9EBD, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh