1/4
me [mā ㄇㄚ, má ㄇㄚˊ, ma , mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ, yāo ㄧㄠ]
U+4E48, tổng 3 nét, bộ piě 丿 (+2 nét)giản thể, tượng hình
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Từ ghép 40
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
me [mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, mèi ㄇㄟˋ, mò ㄇㄛˋ]
U+569C, tổng 18 nét, bộ kǒu 口 (+15 nét)phồn & giản thể
Tự hình 1
me [mā ㄇㄚ, má ㄇㄚˊ, ma , mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ]
U+9EBC, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 3
Từ ghép 41
me [mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ]
U+9EBD, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 10
Từ ghép 6