Có 3 kết quả:
么 mé ㄇㄜˊ • 麼 mé ㄇㄜˊ • 麽 mé ㄇㄜˊ
Từ điển phổ thông
1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)
2. vậy (trợ ngữ)
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ ghép 3
Từ điển phổ thông
1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)
2. vậy (trợ ngữ)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ ghép 4
Từ điển phổ thông
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ ghép 3
Từ điển phổ thông
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ ghép 4