Có 3 kết quả:

么 mé ㄇㄜˊ麼 mé ㄇㄜˊ麽 mé ㄇㄜˊ

1/3

ㄇㄜˊ [ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ, yāo ㄧㄠ]

U+4E48, tổng 3 nét, bộ piě 丿 (+2 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)

Tự hình 5

Dị thể 4

Từ ghép 3

ㄇㄜˊ [ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ]

U+9EBC, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)

Tự hình 1

Dị thể 3

Từ ghép 4

ㄇㄜˊ [ㄇㄚ, ㄇㄜ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ]

U+9EBD, tổng 14 nét, bộ má 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)

Tự hình 2

Dị thể 10