Có 1 kết quả:

ㄑㄩ

1/1

ㄑㄩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: khi khu ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Khi khu” : xem “khi” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [qíqu].

Từ điển Trung-Anh

rugged

Từ ghép 2