Có 1 kết quả:

ㄑㄩ

1/1

ㄑㄩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: khi khu 崎嶇,崎岖)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Khi khu” 崎嶇: xem “khi” 崎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 崎嶇 [qíqu].

Từ điển Trung-Anh

rugged

Từ ghép 2