Có 1 kết quả:

sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: QRBO (手口月人)
Unicode: U+635F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổn
Âm Nôm: tổn
Âm Quảng Đông: syun2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

sǔn ㄙㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

tốn, mất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 損.

Từ điển Trung-Anh

(1) to decrease
(2) to lose
(3) to damage
(4) to harm
(5) (coll.) to speak sarcastically
(6) to deride
(7) caustic
(8) mean
(9) one of the 64 trigrams of the Book of Changes (old)

Từ ghép 58

biǎn sǔn 贬损chí fā xìng sǔn shāng 迟发性损伤diē dǎ sǔn shāng 跌打损伤è sǔn 恶损fáng sǔn 防损fù dài sǔn hài 附带损害hǎi sǔn 海损hào sǔn 耗损huán jìng sǔn hài 环境损害huī sǔn 㧑损huǐ sǔn 毁损jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng 基底神经节孙损伤jiǎn sǔn 减损jiàn kāng shòu sǔn 健康受损jiù sǔn 旧损kuī sǔn 亏损láo sǔn 劳损mǎn zhāo sǔn , qiān shòu yì 满招损,谦受益mó sǔn 磨损mó sǔn lǜ 磨损率nǎo sǔn shāng 脑损伤pèng sǔn 碰损pí céng xìng shì sǔn shāng 皮层性视损伤pò sǔn 破损qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮层下损伤qiū nǎo sǔn shāng 丘脑损伤quē sǔn 缺损shén jīng xìng shì sǔn shāng 神经性视损伤shì sǔn shāng 视损伤shòu sǔn 受损sǔn gōng féi sī 损公肥私sǔn hài 损害sǔn hào 损耗sǔn hào pǐn 损耗品sǔn huài 损坏sǔn huǐ 损毁sǔn rén 损人sǔn rén bù lì jǐ 损人不利己sǔn rén lì jǐ 损人利己sǔn shāng 损伤sǔn shī 损失sǔn shuì 损税sǔn yì 损益sǔn yì biǎo 损益表sǔn yǒu 损友sǔn zèng 损赠tíng sǔn dān 停损单tíng sǔn diǎn 停损点wán hǎo wú sǔn 完好无损wū sǔn 污损xiāo sǔn 消损xū sǔn 虚损yì sǔn xìng 易损性yǒu sǔn 有损yǒu sǔn yā suō 有损压缩yù yì fǎn sǔn 欲益反损zhǐ sǔn diǎn 止损点zuǐ sǔn 嘴损