Có 1 kết quả:
sǔn ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tốn, mất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 損.
Từ điển Trung-Anh
(1) to decrease
(2) to lose
(3) to damage
(4) to harm
(5) (coll.) to speak sarcastically
(6) to deride
(7) caustic
(8) mean
(9) one of the 64 trigrams of the Book of Changes (old)
(2) to lose
(3) to damage
(4) to harm
(5) (coll.) to speak sarcastically
(6) to deride
(7) caustic
(8) mean
(9) one of the 64 trigrams of the Book of Changes (old)
Từ ghép 58
biǎn sǔn 贬损 • chí fā xìng sǔn shāng 迟发性损伤 • diē dǎ sǔn shāng 跌打损伤 • è sǔn 恶损 • fáng sǔn 防损 • fù dài sǔn hài 附带损害 • hǎi sǔn 海损 • hào sǔn 耗损 • huán jìng sǔn hài 环境损害 • huī sǔn 㧑损 • huǐ sǔn 毁损 • jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng 基底神经节孙损伤 • jiǎn sǔn 减损 • jiàn kāng shòu sǔn 健康受损 • jiù sǔn 旧损 • kuī sǔn 亏损 • láo sǔn 劳损 • mǎn zhāo sǔn , qiān shòu yì 满招损,谦受益 • mó sǔn 磨损 • mó sǔn lǜ 磨损率 • nǎo sǔn shāng 脑损伤 • pèng sǔn 碰损 • pí céng xìng shì sǔn shāng 皮层性视损伤 • pò sǔn 破损 • qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮层下损伤 • qiū nǎo sǔn shāng 丘脑损伤 • quē sǔn 缺损 • shén jīng xìng shì sǔn shāng 神经性视损伤 • shì sǔn shāng 视损伤 • shòu sǔn 受损 • sǔn gōng féi sī 损公肥私 • sǔn hài 损害 • sǔn hào 损耗 • sǔn hào pǐn 损耗品 • sǔn huài 损坏 • sǔn huǐ 损毁 • sǔn rén 损人 • sǔn rén bù lì jǐ 损人不利己 • sǔn rén lì jǐ 损人利己 • sǔn shāng 损伤 • sǔn shī 损失 • sǔn shuì 损税 • sǔn yì 损益 • sǔn yì biǎo 损益表 • sǔn yǒu 损友 • sǔn zèng 损赠 • tíng sǔn dān 停损单 • tíng sǔn diǎn 停损点 • wán hǎo wú sǔn 完好无损 • wū sǔn 污损 • xiāo sǔn 消损 • xū sǔn 虚损 • yì sǔn xìng 易损性 • yǒu sǔn 有损 • yǒu sǔn yā suō 有损压缩 • yù yì fǎn sǔn 欲益反损 • zhǐ sǔn diǎn 止损点 • zuǐ sǔn 嘴损