Có 6 kết quả:

挬 vọt桲 vọt浡 vọt潷 vọt𣔻 vọt𨁝 vọt

1/6

vọt [vót, vụt]

U+632C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

roi vọt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

vọt [bột, bụt, vụt]

U+6872, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vọt ra

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

vọt [bọt, bột]

U+6D61, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước vọt ra

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

vọt [vuốt, xế]

U+6F77, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước vọt ra

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

vọt [đót]

U+2353B, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vọt ra

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

vọt [buột, vụt]

U+2805D, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhảy vọt

Tự hình 1

Chữ gần giống 5