Có 1 kết quả:

Gǎng Àò Tái ㄍㄤˇ ㄚㄛˋ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Hong Kong 香港, Macao 澳門|澳门 and Taiwan 臺灣|台湾[Tai2 wan1]