Có 1 kết quả:

zàn ㄗㄢˋ
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yù 玉 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: MGHUO (一土竹山人)
Unicode: U+74D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toản
Âm Nôm: toản
Âm Quảng Đông: zaan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 20

Bình luận 0

1/1

zàn ㄗㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cốc để tưới rượu xuống đất khi tế

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瓚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái môi ngọc (thời cổ dùng để rót rượu tưới xuống đất trong lúc tế lễ ở trong miếu).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瓚

Từ điển Trung-Anh

libation cup