Có 2 kết quả:

ㄍㄜˋluò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: ㄍㄜˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MRHER (一口竹水口)
Unicode: U+784C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các, lạc
Âm Nôm: cách, ngắc
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Quảng Đông: gok3, lok6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

ㄍㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị cấn (chỗ nằm không phẳng, nằm khó chịu)

Từ điển Trung-Anh

to press painfully (of sth hard or bulging)

luò ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đá to trên núi

Từ điển Trần Văn Chánh

(khn) Bị cấn: 褥子沒鋪平,躺在上面硌得難受 Đệm trải không phẳng, nằm cấn khó chịu. Xem 硌 [luò].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đá to trên núi.