Có 3 kết quả:

léi ㄌㄟˊlěi ㄌㄟˇlèi ㄌㄟˋ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRMBW (一口一月田)
Unicode: U+790C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Nôm: sỏi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): お.とす (o.tosu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/3

léi ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lôi” 礧.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lôi 礧.

Từ điển Trần Văn Chánh

【礌石】lỗi thạch [léishí] Đá phòng thủ (thời xưa dùng lăn trên thành xuống để chống quân địch vây thành).

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lôi” 礧.

lèi ㄌㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lăn đá từ trên cao xuống
2. tảng đá lớn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lôi” 礧.

Từ điển Trung-Anh

see 礌石[lei4 shi2]

Từ ghép 1