Có 3 kết quả:

fán ㄈㄢˊpán ㄆㄢˊㄆㄛˊ
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ, pán ㄆㄢˊ, ㄆㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一フフ丶一丶ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OYHVF (人卜竹女火)
Unicode: U+7DD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiền, phồn
Âm Nôm: phồn
Âm Quảng Đông: faan4, po4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

fán ㄈㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhiều, đông
2. sinh, đẻ

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “phồn” 繁.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ phồn 繁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繁.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật trang sức trên bờm ngựa, đầu ngựa.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 繁[fan2]

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “phồn” 繁.

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “phồn” 繁.