Có 3 kết quả:
fán ㄈㄢˊ • pán ㄆㄢˊ • pó ㄆㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhiều, đông
2. sinh, đẻ
2. sinh, đẻ
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “phồn” 繁.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ phồn 繁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật trang sức trên bờm ngựa, đầu ngựa.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 繁[fan2]
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “phồn” 繁.
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “phồn” 繁.