Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
Thương Hiệt: VMBOV (女一月人女)
Unicode: U+7F28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nôm: anh
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

yīng ㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

dải mũ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 纓.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tua, ngù, dải mũ, lèo mũ: 紅纓 槍 Giáo có ngù; 帽纓子 Tua mũ (nón);
② Dây: 長纓 Dây dài;
③ (văn) Cái giàm ở cổ ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 纓

Từ điển Trung-Anh

(1) tassel
(2) sth shaped like a tassel (e.g. a leaf etc)
(3) ribbon

Từ ghép 5