Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
dải mũ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tua, ngù, dải mũ, lèo mũ: 紅纓 槍 Giáo có ngù; 帽纓子 Tua mũ (nón);
② Dây: 長纓 Dây dài;
③ (văn) Cái giàm ở cổ ngựa.
② Dây: 長纓 Dây dài;
③ (văn) Cái giàm ở cổ ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纓
Từ điển Trung-Anh
(1) tassel
(2) sth shaped like a tassel (e.g. a leaf etc)
(3) ribbon
(2) sth shaped like a tassel (e.g. a leaf etc)
(3) ribbon
Từ ghép 5