Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ

1/1

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đến, tới

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tới, đến nơi. § Cũng như “lị” 涖 hay “lị” 莅. ◎Như: “lị quan” 蒞官 đến nơi làm quan, đáo nhậm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend (an official function)
(2) to be present
(3) to administer
(4) to approach (esp. as administrator)

Từ ghép 6